Cắt cụt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cắt cụt là thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ chi thể do tổn thương không hồi phục, hoại tử, nhiễm trùng nặng hoặc ung thư lan rộng. Đây là biện pháp điều trị cuối cùng để ngăn chặn biến chứng nguy hiểm, bảo tồn sự sống và tạo điều kiện phục hồi chức năng cho người bệnh.

Định nghĩa cắt cụt

Cắt cụt là một thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ chi thể hoặc cấu trúc mô khác của cơ thể khi các biện pháp bảo tồn không còn khả thi. Đây là lựa chọn điều trị cuối cùng trong các trường hợp mà tổn thương mô không còn hồi phục, nguy cơ nhiễm trùng đe dọa tính mạng, hoặc ung thư lan rộng. Cắt cụt không chỉ là hành động loại bỏ mô bị tổn thương mà còn là một can thiệp có kế hoạch, bao gồm chẩn đoán, chuẩn bị tâm lý – thể chất, và hậu phẫu để phục hồi chức năng sống cơ bản.

Về sinh lý học, cắt cụt tạo ra một thay đổi lớn trong hệ thống cảm giác, vận động và tâm lý của bệnh nhân. Việc mất một phần cơ thể gây ra sự biến đổi trong bản đồ thần kinh vỏ não (neuroplasticity), dẫn đến hiện tượng đau chi ma hoặc cảm giác chi còn tồn tại (phantom limb sensation). Quá trình hồi phục sau cắt cụt phụ thuộc vào mức độ can thiệp, phương pháp phẫu thuật, khả năng thích nghi của hệ thần kinh, và các hỗ trợ phục hồi chức năng.

Nguyên nhân và chỉ định cắt cụt

Cắt cụt thường được chỉ định trong các tình huống y khoa nghiêm trọng, bao gồm tổn thương mô không thể phục hồi, rối loạn tưới máu kéo dài, hoặc nguy cơ lan rộng của bệnh lý ác tính. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Bệnh lý mạch máu ngoại biên (PVD), thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, gây hoại tử chi do thiếu máu nuôi kéo dài.
  • Chấn thương nghiêm trọng do tai nạn giao thông, vũ khí hoặc tai nạn công nghiệp, dẫn đến mất cơ cấu giải phẫu và mạch nuôi chi.
  • Nhiễm trùng mô mềm lan rộng, chẳng hạn như hoại thư sinh hơi (gas gangrene) hoặc viêm mô hoại tử không kiểm soát được.
  • U ác tính xâm lấn xương hoặc mô mềm mà không thể phẫu thuật bảo tồn được.

Theo báo cáo của StatPearls (NIH), trong các chỉ định cắt cụt chi dưới, nguyên nhân mạch máu chiếm hơn 80% trường hợp, đặc biệt ở người trên 60 tuổi có kèm theo tiểu đường type 2. Ngoài ra, các chỉ định cắt cụt khẩn cấp trong chiến tranh hoặc thảm họa thiên nhiên vẫn chiếm tỷ lệ cao trong y tế quân sự và nhân đạo.

Phân loại các mức độ và vị trí cắt cụt

Việc phân loại cắt cụt giúp tiên lượng chức năng vận động còn lại, thiết kế chi giả phù hợp và chuẩn bị kế hoạch phục hồi hiệu quả. Các mức độ và vị trí cắt cụt phổ biến được phân loại dựa trên giải phẫu học, thường chia theo chi trên và chi dưới. Mỗi mức độ đều có những ảnh hưởng chức năng khác nhau.

Dưới đây là bảng phân loại một số vị trí cắt cụt chi phổ biến và đặc điểm chức năng liên quan:

Loại cắt cụtVị tríĐặc điểm chức năng
Ngón tay/chânXa nhấtÍt ảnh hưởng đến vận động tổng thể
TransmetatarsalQua bàn chânBảo tồn phần lớn chức năng đứng và chịu lực
Below-knee (BKA)Dưới gốiBảo tồn khớp gối, giúp dễ thích nghi với chân giả
Above-knee (AKA)Trên gốiMất khớp gối, cần nhiều năng lượng khi đi lại
Shoulder disarticulationTháo khớp vaiKhó lắp chi giả, hạn chế chức năng cánh tay

Ở chi dưới, giữ lại khớp gối là một yếu tố then chốt để duy trì khả năng phục hồi vận động vì giúp giảm năng lượng tiêu hao khi di chuyển. Trong khi đó, ở chi trên, việc bảo tồn càng nhiều khớp càng làm tăng khả năng thực hiện hoạt động tinh vi và chức năng độc lập.

Kỹ thuật phẫu thuật cắt cụt

Kỹ thuật phẫu thuật cắt cụt hiện đại không chỉ nhằm loại bỏ mô tổn thương mà còn tạo một mỏm cụt phù hợp về mặt hình học, thần kinh học và cơ học. Mục tiêu là để bệnh nhân có thể sử dụng chi giả một cách hiệu quả và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài như đau chi ma hoặc viêm mỏm cụt.

Quy trình phẫu thuật thường bao gồm:

  1. Đánh giá toàn trạng và cân nhắc mức cắt tối ưu.
  2. Cắt bỏ mô chết, hoại tử hoặc bị xâm lấn.
  3. Làm nhẵn xương và tạo vạt cơ – da để che phủ đầu xương.
  4. Khâu cơ vào xương (myodesis) hoặc vào cơ (myoplasty) để ổn định mỏm cụt.
  5. Quản lý dây thần kinh để tránh u thần kinh và đau chi ma.

Theo nghiên cứu của NIH – Surgical Techniques in Amputation, kỹ thuật khâu cơ vào xương (myodesis) cho kết quả ổn định hơn trong việc giữ cơ tại chỗ và hỗ trợ kiểm soát mỏm cụt, đặc biệt trong các mức cắt dưới gối và trên gối. Đối với trường hợp có dự kiến sử dụng chi giả công nghệ cao, việc tạo mỏm cụt có hình nón chuẩn và bề mặt chịu lực đồng đều là yếu tố quyết định đến khả năng thích nghi của thiết bị.

Nguyên nhân phổ biến gây biến chứng sau cắt cụt

Sau phẫu thuật cắt cụt, bệnh nhân có thể đối diện với nhiều biến chứng cấp và mạn tính. Những biến chứng này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian hồi phục, khả năng sử dụng chi giả và chất lượng cuộc sống. Nguyên nhân phổ biến gây biến chứng bao gồm kỹ thuật phẫu thuật chưa tối ưu, tình trạng nền của bệnh nhân (như đái tháo đường, suy dinh dưỡng), và chăm sóc hậu phẫu không đầy đủ.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Nhiễm trùng vết mổ: đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân có bệnh nền mạn tính.
  • Hoại tử mỏm cụt: do lưu lượng máu tưới không đủ hoặc sai sót trong tạo vạt.
  • U thần kinh (neuroma): do đầu dây thần kinh bị kích thích hoặc kẹt trong mô sẹo.
  • Đau chi ma (phantom limb pain): đau cảm nhận ở phần chi không còn tồn tại.
  • Co rút cơ và biến dạng khớp: do không duy trì tư thế và tập vật lý trị liệu đúng cách.

Trong một nghiên cứu đăng trên JAMA Surgery, tỷ lệ nhiễm trùng mỏm cụt sau phẫu thuật lên tới 17% ở nhóm bệnh nhân cắt cụt chi dưới do biến chứng mạch máu.

Phục hồi chức năng và hỗ trợ tâm lý sau cắt cụt

Phục hồi chức năng là một phần không thể thiếu sau phẫu thuật cắt cụt, nhằm giúp bệnh nhân thích nghi với mỏm cụt, ngăn ngừa biến dạng khớp và chuẩn bị cho việc sử dụng chi giả. Chương trình phục hồi được cá nhân hóa tùy theo mức độ cắt cụt, tình trạng thể chất và mục tiêu của bệnh nhân.

Các thành phần chính bao gồm:

  1. Tập luyện co duỗi cơ mỏm cụt để tránh teo cơ và tăng tuần hoàn.
  2. Giữ tư thế đúng, đặc biệt với cắt cụt dưới gối để ngăn co rút khớp gối.
  3. Hướng dẫn đeo băng ép (shrinker) để định hình mỏm cụt.
  4. Tâm lý trị liệu để vượt qua cảm giác mất mát, lo âu và rối loạn hình ảnh cơ thể.

Đặc biệt, liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) và nhóm hỗ trợ đồng đẳng (peer support) đã cho thấy hiệu quả rõ rệt trong cải thiện tinh thần bệnh nhân sau cắt cụt, theo PubMed.

Sử dụng chi giả và công nghệ hỗ trợ

Chi giả (prosthesis) đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi khả năng vận động và tự chủ của người bệnh. Sự phát triển của công nghệ sinh học và cơ điện học (biomechatronics) giúp nâng cao hiệu suất, tính linh hoạt và khả năng thích nghi với hoạt động hàng ngày.

Chi giả hiện đại có thể bao gồm:

  • Chi giả cơ học: sử dụng lực cơ của người đeo để điều khiển.
  • Chi giả điện tử: tích hợp cảm biến và bộ vi xử lý để điều khiển động tác chính xác hơn.
  • Chi giả thần kinh: kết nối với hệ thần kinh để điều khiển qua tín hiệu sinh học EMG.

Theo Viện nghiên cứu MIT Biomechatronics (MIT Media Lab), chi giả tích hợp phản hồi thần kinh đang được phát triển để tái tạo cảm giác và chuyển động gần với chi tự nhiên.

Chất lượng sống và thích nghi lâu dài sau cắt cụt

Chất lượng sống của người bị cắt cụt phụ thuộc vào nhiều yếu tố: khả năng sử dụng chi giả, mức độ phục hồi chức năng, hỗ trợ từ xã hội – gia đình và các biện pháp hòa nhập cộng đồng. Thời gian để thích nghi thường kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm.

Một số yếu tố ảnh hưởng tích cực đến chất lượng sống gồm:

  • Chi giả phù hợp và thoải mái.
  • Hỗ trợ từ nhân viên phục hồi chức năng, bác sĩ và tâm lý gia.
  • Chương trình tập luyện cá nhân hóa.
  • Sự chấp nhận tình trạng mới của bản thân.

Ở nhiều nước phát triển, mô hình phục hồi tích hợp (Integrated Amputee Rehabilitation) đã được áp dụng thành công, kết hợp điều trị y học, công nghệ và xã hội học để tối ưu hóa khả năng hòa nhập của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. StatPearls – Amputation Overview
  2. NIH – Surgical Techniques in Amputation
  3. JAMA – Complications After Amputation
  4. PubMed – CBT for Amputees
  5. MIT Biomechatronics Research
  6. CDC – Amputation Facts

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt cụt:

Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Bản sửa đổi năm 2016 đối với phân loại các bệnh u của Tổ chức Y tế Thế giới về các khối u tủy và bạch cầu cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 127 Số 20 - Trang 2391-2405 - 2016
Tóm tắt Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về các khối u của các mô huyết học và bạch huyết lần cuối được cập nhật vào năm 2008. Kể từ đó, đã có nhiều tiến bộ trong việc xác định các dấu hiệu sinh học độc đáo liên quan đến một số khối u tủy và bạch cầu cấp tính, chủ yếu xuất phát từ phân tích diễn giải gen và giải trình tự thế hệ tiếp theo, có...... hiện toàn bộ
#Phân loại WHO #khối u huyết học #khối u tủy #bạch cầu cấp tính #sinh học phân tử
Identification of a Novel Coronavirus in Patients with Severe Acute Respiratory Syndrome
New England Journal of Medicine - Tập 348 Số 20 - Trang 1967-1976 - 2003
Genomic Classification and Prognosis in Acute Myeloid Leukemia
New England Journal of Medicine - Tập 374 Số 23 - Trang 2209-2221 - 2016
Catheter Replacement of the Needle in Percutaneous Arteriography: A new technique
Informa UK Limited - Tập 39 Số 5 - Trang 368-376 - 1953
Genomic Classification of Cutaneous Melanoma
Cell - Tập 161 Số 7 - Trang 1681-1696 - 2015
Sự phát triển của não bộ tuổi vị thành niên: những tác động đến chức năng điều hành và nhận thức xã hội Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 47 Số 3-4 - Trang 296-312 - 2006
Thời kỳ vị thành niên là giai đoạn phát triển mạnh mẽ về hành vi, nhận thức và não bộ. Bài báo này xem xét các nghiên cứu về mô học và hình ảnh não bộ đã chứng minh những thay đổi cụ thể trong cấu trúc thần kinh trong suốt thời kỳ dậy thì và vị thành niên, phác thảo các quỹ đạo phát triển của chất xám và chất trắng. Bài báo cũng thảo luận về những tác động của sự phát triển não bộ đối với ...... hiện toàn bộ
Molecular classification of cutaneous malignant melanoma by gene expression profiling
Nature - Tập 406 Số 6795 - Trang 536-540 - 2000
Tổng số: 7,416   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10